XieHanzi Logo

有所

yǒu*suǒ
-phần nào, đến một mức độ nào đó

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thịt)

6 nét

Bộ: (cửa)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 有: Phần trên là bộ '月' (thịt), phần dưới là chữ '友' (bạn). Có thể liên tưởng đến việc có gì đó để sở hữu, nắm giữ.
  • 所: Bên trái là bộ '戶' (cửa), bên phải là chữ '斤' (cái rìu). Có thể hình dung như một nơi có cửa được bảo vệ bằng rìu, tức là một địa điểm, nơi chốn.

有所: Có sự sở hữu, có cái gì đó ở đâu đó.

Từ ghép thông dụng

有所不同

/yǒu suǒ bù tóng/ - có sự khác biệt

有所作为

/yǒu suǒ zuò wéi/ - có thành tựu, có hành động

有所提高

/yǒu suǒ tí gāo/ - có sự cải thiện, có sự nâng cao