有意思
yǒu*yì*si
-thú vịThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
有
Bộ: 月 (trăng)
6 nét
意
Bộ: 心 (tâm)
13 nét
思
Bộ: 心 (tâm)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 有: Bao gồm bộ 'trăng' (月) và 'tay' (又), thể hiện ý nghĩa sở hữu hoặc tồn tại.
- 意: Bao gồm bộ 'âm' (音) và 'tâm' (心), diễn tả ý tưởng hoặc ý định.
- 思: Bao gồm bộ 'điền' (田) và 'tâm' (心), thể hiện việc suy nghĩ.
→ Cụm từ '有意思' có nghĩa là thú vị hoặc có ý nghĩa.
Từ ghép thông dụng
有趣
/yǒuqù/ - thú vị
有用
/yǒuyòng/ - hữu ích
意味
/yìwèi/ - nghĩa là