有待
yǒu*dài
-cầnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
有
Bộ: 月 (trăng)
6 nét
待
Bộ: 彳 (bước đi)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- "有" bao gồm bộ "月" (trăng) và phần bên phải thể hiện sự sở hữu.
- "待" gồm bộ "彳" (bước đi) và "寺" (chùa), tạo nên hình ảnh đợi chờ ở một nơi yên bình.
→ Có điều gì đó đang được chờ đợi hoặc cần thực hiện.
Từ ghép thông dụng
有可能
/yǒu kěnéng/ - có khả năng
有时候
/yǒu shíhòu/ - đôi khi
等待
/děngdài/ - đợi chờ