XieHanzi Logo

有序

yǒu*xù
-có trật tự

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trăng)

6 nét

Bộ: 广 (rộng)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 有: Chữ này có bộ '月' (trăng), thường liên quan đến các khái niệm về có mặt, tồn tại.
  • 序: Chữ này có bộ '广' (rộng), kết hợp với phần bên phải '予' mang ý nghĩa về việc sắp xếp, thứ tự.

有序: Nghĩa tổng quát là có trật tự, có sắp xếp.

Từ ghép thông dụng

有趣

/yǒu qù/ - thú vị

拥有

/yōng yǒu/ - sở hữu

程序

/chéng xù/ - chương trình