XieHanzi Logo

有口无心

yǒu*kǒu wú*xīn
-nói mà không suy nghĩ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tháng)

6 nét

Bộ: (miệng)

3 nét

Bộ: (không)

4 nét

Bộ: (tim)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 有: Bao gồm bộ '月' (nghĩa là tháng) và phần còn lại tạo thành chữ 'có'.
  • 口: Là chữ tượng hình diễn tả cái miệng.
  • 无: Bao gồm bộ '无' biểu thị sự không có.
  • 心: Là chữ tượng hình diễn tả trái tim.

Cụm từ '有口无心' có nghĩa là nói mà không để tâm, lời nói không chân thành.

Từ ghép thông dụng

有趣

/yǒu qù/ - thú vị

口语

/kǒu yǔ/ - ngôn ngữ nói

无聊

/wú liáo/ - nhàm chán