月饼
yuè*bǐng
-bánh trung thuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
月
Bộ: 月 (trăng)
4 nét
饼
Bộ: 饣 (thực phẩm)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '月' có nghĩa là 'trăng', thường biểu tượng cho ánh sáng và thời gian.
- Chữ '饼' có bộ '饣' biểu thị về thực phẩm, và phần phía bên phải '并' có thể liên quan đến sự kết hợp, liên tưởng đến việc làm bánh.
→ Kết hợp lại, '月饼' có nghĩa là chiếc bánh liên quan đến ánh trăng, thường chỉ bánh trung thu.
Từ ghép thông dụng
月饼
/yuèbǐng/ - bánh trung thu
中秋节
/zhōngqiūjié/ - Tết Trung Thu
传统
/chuántǒng/ - truyền thống