XieHanzi Logo

月初

yuè*chū
-đầu tháng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trăng)

4 nét

Bộ: (dao)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 月: Hình ảnh của mặt trăng, thường liên quan đến thời gian hoặc ánh sáng.
  • 初: Bao gồm bộ '刀' nghĩa là dao, và bộ '衣' (yī) thể hiện quần áo, tạo cảm giác về sự bắt đầu hoặc cắt bỏ.

月初: Thời điểm bắt đầu của một tháng, đầu tháng.

Từ ghép thông dụng

月亮

/yuèliang/ - mặt trăng

月光

/yuèguāng/ - ánh trăng

月饼

/yuèbǐng/ - bánh trung thu