XieHanzi Logo

替换

tì*huàn
-thay thế

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (nói)

12 nét

Bộ: (tay)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '替' có bộ '曰' (nói), hàm ý liên quan đến việc phát biểu hoặc thay thế lời nói.
  • Chữ '换' có bộ '扌' (tay), hàm ý đến hành động thay đổi hoặc trao đổi bằng tay.

Thay thế, hoán đổi.

Từ ghép thông dụng

替代

/tì dài/ - thay thế

交换

/jiāo huàn/ - trao đổi

替换

/tì huàn/ - thay thế