替代
tì*dài
-thay thếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
替
Bộ: 曰 (nói)
12 nét
代
Bộ: 亻 (người)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '替' bao gồm bộ '曰' (nói) và các thành phần khác biểu thị hành động thay thế, chuyển tiếp.
- Chữ '代' bao gồm bộ '亻' (người) biểu thị ý nghĩa liên quan đến việc thay thế hoặc đại diện cho người khác.
→ Cụm từ '替代' có nghĩa là thay thế hoặc đại diện, biểu thị hành động thay thế một vật hoặc người này bằng một vật hoặc người khác.
Từ ghép thông dụng
替代品
/tì dài pǐn/ - sản phẩm thay thế
替代方案
/tì dài fāng àn/ - phương án thay thế
替代能源
/tì dài néng yuán/ - năng lượng thay thế