更衣室
gēng*yī*shì
-phòng thay đồThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
更
Bộ: 曰 (nói)
7 nét
衣
Bộ: 衣 (áo)
6 nét
室
Bộ: 宀 (mái nhà)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 更: Bộ '曰' (nói) và âm thanh '更' gợi ý đến sự thay đổi hoặc cải tiến.
- 衣: Bộ '衣' (áo) mô tả quần áo, dễ nhớ qua hình ảnh chiếc áo.
- 室: Bộ '宀' (mái nhà) kết hợp với âm '至' (đến) tạo nên ý nghĩa của một phòng hay nơi ở.
→ 更衣室: Nơi để thay đổi quần áo, thường là phòng thay đồ.
Từ ghép thông dụng
更新
/gēng xīn/ - cập nhật
衣服
/yī fu/ - quần áo
教室
/jiào shì/ - phòng học