更是
gèng*shì
-càng hơn nữaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
更
Bộ: 曰 (nói)
7 nét
是
Bộ: 日 (mặt trời)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 更: Ký tự này có bộ thủ '曰' (nói), kết hợp với phần trên tượng hình của mặt trời, thể hiện ý nghĩa thay đổi hoặc cải thiện.
- 是: Ký tự này có bộ thủ '日' (mặt trời), phần dưới là âm thanh của chữ '正', thể hiện ý nghĩa chính xác, đúng đắn.
→ 更是: Dùng để nhấn mạnh hơn nữa, thường có ý nghĩa là 'thậm chí còn hơn'.
Từ ghép thông dụng
更加
/gèng jiā/ - thêm vào đó, càng thêm
更好
/gèng hǎo/ - tốt hơn
是非
/shì fēi/ - đúng sai