更改
gēng*gǎi
-thay đổiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
更
Bộ: 曰 (nói, ngày)
7 nét
改
Bộ: 己 (bản thân)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 更 gồm bộ 曰 (nói, ngày) và phần trên giống chữ 'nhật' (日), thể hiện sự thay đổi theo thời gian.
- 改 gồm bộ己 (bản thân) và phồn thể của chữ 'đánh' (攵), nghĩa là tự mình thay đổi, sửa đổi.
→ 更改 có nghĩa là thay đổi hoặc sửa đổi một điều gì đó, thường là cải thiện hoặc cập nhật.
Từ ghép thông dụng
更好
/gèng hǎo/ - tốt hơn
改变
/gǎi biàn/ - thay đổi
更正
/gèng zhèng/ - sửa lại cho đúng