更换
gēng*huàn
-thay đổiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
更
Bộ: 曰 (nói)
7 nét
换
Bộ: 扌 (tay)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 更: Ký tự này có bộ '曰' thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc nói hoặc thời gian.
- 换: Bao gồm bộ '扌' liên quan đến tay, thể hiện hành động thay đổi hoặc trao đổi.
→ 更换 có nghĩa là thay đổi hoặc thay thế.
Từ ghép thông dụng
更好
/gèng hǎo/ - tốt hơn
更新
/gēng xīn/ - cập nhật
更改
/gēng gǎi/ - sửa đổi
交换
/jiāo huàn/ - trao đổi
更衣
/gēng yī/ - thay quần áo