曲折
qū*zhé
-congThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
曲
Bộ: 曰 (nói)
6 nét
折
Bộ: 扌 (tay)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '曲' có hình dạng như một đường cong, kết hợp với bộ '曰' có nghĩa là nói, tạo ra ý nghĩa về sự uốn cong hoặc đường cong.
- Chữ '折' bao gồm bộ '扌' chỉ tay và phần bên phải giống như một cái cây bị gãy, ý chỉ hành động bẻ cong hoặc gãy.
→ Nghĩa tổng thể của '曲折' là sự quanh co, phức tạp hoặc khó khăn.
Từ ghép thông dụng
曲折
/qūzhé/ - quanh co, phức tạp
曲線
/qūxiàn/ - đường cong
曲目
/qǔmù/ - danh sách bài hát