XieHanzi Logo

暴风骤雨

bào fēng zhòu yǔ
-bão tố

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

15 nét

Bộ: (gió)

9 nét

Bộ: (ngựa)

16 nét

Bộ: (mưa)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 暴: Ký tự này bao gồm '日' (mặt trời) chỉ ánh sáng mạnh mẽ của mặt trời và các phần bổ sung khác biểu thị sự bạo lực hoặc đột ngột.
  • 风: Ký tự này biểu thị gió, và hình dáng giống như một cơn gió cuốn đi mọi thứ.
  • 骤: Ký tự này bao gồm '马' (ngựa) và phần trên biểu thị sự việc xảy ra một cách nhanh chóng, như ngựa chạy.
  • 雨: Ký tự này có bốn điểm phía trên thể hiện những giọt mưa rơi từ mây.

Cụm từ '暴风骤雨' biểu thị một cơn bão hay thời tiết khắc nghiệt với gió mạnh và mưa lớn xảy ra một cách đột ngột và dữ dội.

Từ ghép thông dụng

暴力

/bào lì/ - bạo lực

风景

/fēng jǐng/ - phong cảnh

骤然

/zhòu rán/ - đột nhiên