暴风雨
bào*fēng*yǔ
-bãoThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
暴
Bộ: 日 (mặt trời)
15 nét
风
Bộ: 风 (gió)
4 nét
雨
Bộ: 雨 (mưa)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- '暴' có phần '日' (mặt trời) thể hiện sức mạnh của ánh sáng, '共' (cùng nhau) và '水' (nước) tạo nên sự dữ dội của hiện tượng thời tiết.
- '风' là hình ảnh đơn giản của gió thổi.
- '雨' là biểu tượng dễ nhận biết của mưa rơi từ trên trời.
→ Kết hợp lại, '暴风雨' mô tả một hiện tượng thời tiết mạnh mẽ, dữ dội với gió và mưa lớn.
Từ ghép thông dụng
暴力
/bào lì/ - bạo lực
风景
/fēng jǐng/ - phong cảnh
雨伞
/yǔ sǎn/ - ô dù