XieHanzi Logo

暴露

bào*lù
-vạch trần

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

15 nét

Bộ: (mưa)

21 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '暴' gồm '日' và phần còn lại chỉ hành động dữ dội, mạnh mẽ từ ánh sáng mặt trời.
  • Chữ '露' bao gồm '雨', biểu thị sự xuất hiện của nước hoặc hơi nước, cùng với phần nhấn mạnh sự bộc lộ.

Bộc lộ ra ánh sáng, hiển lộ rõ ràng.

Từ ghép thông dụng

暴露

/bàolù/ - bộc lộ, phơi bày

暴力

/bàolì/ - bạo lực

露面

/lòumiàn/ - xuất hiện, lộ diện