暴利
bào*lì
-lợi nhuận khủngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
暴
Bộ: 日 (mặt trời)
15 nét
利
Bộ: 刀 (dao)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '暴' gồm bộ '日' (mặt trời) và các nét khác biểu thị sự dữ dội, ác liệt như ánh mặt trời gay gắt.
- Chữ '利' gồm bộ '刀' (dao) và chữ '禾' (lúa), kết hợp lại nghĩa là sắc bén, lợi ích.
→ Từ 'bạo lợi' thể hiện ý nghĩa kiếm lợi một cách nhanh chóng và thường đi kèm với ý nghĩa tiêu cực.
Từ ghép thông dụng
暴力
/bàolì/ - bạo lực
暴风
/bàofēng/ - bão tố
利益
/lìyì/ - lợi ích