XieHanzi Logo

暗杀

àn*shā
-ám sát

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

13 nét

Bộ: (binh khí)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 暗: Ký tự này có bộ '日' biểu thị ánh sáng mặt trời, nhưng lại kết hợp với các thành phần khác tạo thành nghĩa 'tối'.
  • 杀: Bộ '殳' chỉ về một loại binh khí, kết hợp với các nét khác tạo thành nghĩa 'giết'.

暗杀: Kết hợp của hai ký tự mang ý nghĩa 'giết trong bóng tối', tức là ám sát.

Từ ghép thông dụng

暗杀者

/àn shā zhě/ - kẻ ám sát

暗杀行动

/àn shā xíng dòng/ - hành động ám sát

暗杀计划

/àn shā jì huà/ - kế hoạch ám sát