暗
àn
-tốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
暗
Bộ: 日 (mặt trời)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '暗' bao gồm bộ '日' (mặt trời) và bộ '音' (âm thanh).
- Bộ '日' gợi ý đến ánh sáng, nhưng khi kết hợp với bộ '音' lại mang ý nghĩa ngược lại là tối, vì âm thanh không thể hiện rõ ràng trong bóng tối.
→ Chữ '暗' có nghĩa là tối, ám chỉ đến sự thiếu ánh sáng.
Từ ghép thông dụng
暗示
/ànshì/ - ám chỉ
暗恋
/ànliàn/ - thầm yêu
暗杀
/ànshā/ - ám sát