XieHanzi Logo

暖气

nuǎn*qì
-hệ thống sưởi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời, ngày)

13 nét

Bộ: (khí)

6 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 暖: Bên trái là bộ '日' (mặt trời) tượng trưng cho ánh sáng và nhiệt, bên phải là '爰' có nghĩa là sự ấm áp.
  • 气: Bên trên là nét tượng trưng cho hơi, bên dưới là nét tượng trưng cho khí lưu.

暖气: Sự ấm áp của không khí, thường liên quan đến hệ thống sưởi ấm.

Từ ghép thông dụng

暖和

/nuǎnhuo/ - ấm áp

暖流

/nuǎnliú/ - dòng nước ấm

气候

/qìhòu/ - khí hậu