暑期
shǔ*qī
-kỳ nghỉ hèThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
暑
Bộ: 日 (mặt trời)
12 nét
期
Bộ: 月 (trăng)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '暑' gồm có bộ '日' chỉ mặt trời và phần bên phải có nghĩa là 'giả' (giả sử, giả định), thể hiện sự nóng bức của mùa hè do năng lượng từ mặt trời.
- Chữ '期' có bộ '月' nghĩa là trăng, kết hợp với phần '其' (kỳ), chỉ một khoảng thời gian nhất định, thường chỉ kỳ hạn hoặc thời kỳ.
→ Từ '暑期' có nghĩa là kỳ nghỉ hè, thời gian nóng bức của năm.
Từ ghép thông dụng
暑假
/shǔjià/ - kỳ nghỉ hè
暑天
/shǔtiān/ - mùa hè
长期
/chángqī/ - dài hạn