XieHanzi Logo

暂时

zàn*shí
-tạm thời

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời, ngày)

11 nét

Bộ: (mặt trời, ngày)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 暂: Bao gồm bộ 日 (mặt trời) và 斩 (cắt, chém), biểu thị một khoảng thời gian ngắn.
  • 时: Bao gồm bộ 日 (mặt trời) và 寺 (chùa), ý chỉ thời gian, thời điểm trong ngày.

暂时 có nghĩa là tạm thời, không lâu dài trong thời gian.

Từ ghép thông dụng

暂时

/zànshí/ - tạm thời

暂住

/zànzhù/ - ở tạm

暂定

/zàndìng/ - tạm định, dự kiến