XieHanzi Logo

暂停

zàn*tíng
-tạm dừng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngày)

11 nét

Bộ: (người)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 暂 có bộ 日 (ngày) kết hợp với chữ 斩, gợi ý ý nghĩa về thời gian ngắn.
  • Chữ 停 có bộ 人 (người) kết hợp với chữ 亭, liên quan đến hành động dừng lại.

暂 ngụ ý tạm thời, trong thời gian ngắn. 停 nghĩa là dừng lại, không di chuyển.

Từ ghép thông dụng

暂停

/zàntíng/ - tạm dừng

暂时

/zànshí/ - tạm thời

暂停键

/zàntíngjiàn/ - nút tạm dừng