XieHanzi Logo

晶莹

jīng*yíng
-long lanh và trong suốt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngày, mặt trời)

12 nét

Bộ: (cỏ)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 晶: Ba chữ 'nhật' (日) chồng lên nhau thể hiện sự sáng chói như ánh mặt trời.
  • 莹: Chữ 'ngọc' (玉) kết hợp với bộ 'thảo' (艹) gợi ý sự trong suốt, sáng bóng của đá quý phủ lên cỏ.

Sự sáng chói, trong suốt như đá quý.

Từ ghép thông dụng

晶体

/jīngtǐ/ - tinh thể

水晶

/shuǐjīng/ - thủy tinh

晶莹剔透

/jīngyíng tītòu/ - trong suốt, lấp lánh