晴朗
qíng*lǎng
-nắng đẹpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
晴
Bộ: 日 (mặt trời)
12 nét
朗
Bộ: 月 (mặt trăng)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '晴' bao gồm bộ '日' (mặt trời) và phần '青' (xanh), thể hiện ánh sáng mặt trời chiếu sáng làm bầu trời trở nên xanh tươi.
- Chữ '朗' bao gồm bộ '月' (mặt trăng) và phần '良' (tốt đẹp), thể hiện ánh sáng mặt trăng sáng tỏ.
→ Cả hai chữ '晴' và '朗' đều biểu thị sự sáng sủa và rõ ràng, thường dùng để miêu tả thời tiết trong lành.
Từ ghép thông dụng
晴天
/qíngtiān/ - trời nắng
晴朗
/qínglǎng/ - trời quang đãng
朗诵
/lǎngsòng/ - ngâm thơ