XieHanzi Logo

景观

jǐng*guān
-phong cảnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

12 nét

Bộ: (nhìn thấy)

18 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 景: Gồm có '日' (mặt trời) ở trên và '京' (kinh đô) ở dưới, thể hiện một cảnh đẹp dưới ánh nắng mặt trời.
  • 观: Gồm có '見' (nhìn thấy) và '又' (bàn tay), biểu thị hành động quan sát hoặc nhìn thấy.

Cả hai ký tự kết hợp lại để biểu thị 'cảnh quan' hoặc 'quang cảnh'.

Từ ghép thông dụng

风景

/fēngjǐng/ - phong cảnh

观众

/guānzhòng/ - khán giả

景色

/jǐngsè/ - cảnh sắc