景点
jǐng*diǎn
-điểm tham quanThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
景
Bộ: 日 (mặt trời)
12 nét
点
Bộ: 灬 (lửa)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '景' có bộ '日' (mặt trời) gợi ý về ánh sáng, cảnh sắc.
- Chữ '点' có bộ '灬' (lửa) thường chỉ sự rực rỡ, nổi bật.
→ Tổng thể, '景点' chỉ những địa điểm có cảnh sắc đẹp, nổi bật.
Từ ghép thông dụng
景色
/jǐngsè/ - phong cảnh
风景
/fēngjǐng/ - cảnh quan, phong cảnh
名胜
/míngshèng/ - danh thắng