XieHanzi Logo

景区

jǐng*qū
-điểm danh lam thắng cảnh

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

12 nét

Bộ: (hộp)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '景' gồm có bộ '日' (mặt trời) ở bên trên, thể hiện ánh sáng hoặc quang cảnh dưới ánh sáng mặt trời. Phần dưới là '京', biểu thị một nơi có cảnh vật đẹp dưới ánh sáng.
  • Chữ '区' có bộ '匚' (hộp) và một nét '乂' bên trong, thể hiện sự phân chia hoặc khu vực.

Từ '景区' có nghĩa là khu vực có cảnh đẹp, thường là nơi du lịch.

Từ ghép thông dụng

风景

/fēngjǐng/ - phong cảnh

景色

/jǐngsè/ - cảnh sắc

地区

/dìqū/ - địa khu, vùng