普通话
pǔ*tōng*huà
-tiếng phổ thôngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
普
Bộ: 日 (mặt trời)
12 nét
通
Bộ: 辶 (đi)
10 nét
话
Bộ: 讠 (nói)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 普: Kết hợp giữa '日' (mặt trời) và các thành phần khác, thể hiện ý nghĩa rộng lớn hoặc phổ biến.
- 通: Gồm '辶' (bước đi) và '甬', thể hiện ý nghĩa thông suốt, đi qua.
- 话: Gồm '讠' (nói) và '舌', thể hiện ý nghĩa lời nói hoặc ngôn ngữ.
→ 普通话 có nghĩa là ngôn ngữ phổ thông, thường chỉ tiếng Quan Thoại.
Từ ghép thông dụng
普通话
/pǔtōnghuà/ - tiếng Quan Thoại
普通
/pǔtōng/ - thông thường, phổ thông
通话
/tōnghuà/ - nói chuyện (qua điện thoại)