晚间
wǎn*jiān
-buổi tốiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
晚
Bộ: 日 (mặt trời)
11 nét
间
Bộ: 门 (cửa)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 晚: Gồm bộ '日' (mặt trời) và bộ '免' (tránh né), thể hiện khái niệm của hoàng hôn khi mặt trời lặn.
- 间: Gồm bộ '门' (cửa) và bộ '日' (mặt trời), thể hiện khoảng thời gian giữa các sự kiện, thường là giữa ngày và đêm.
→ 晚间 có nghĩa là buổi tối, thời gian sau khi mặt trời lặn.
Từ ghép thông dụng
晚上
/wǎnshàng/ - buổi tối
晚会
/wǎnhuì/ - tiệc tối
晚安
/wǎn'ān/ - chúc ngủ ngon