晚期
wǎn*qī
-giai đoạn sauThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
晚
Bộ: 日 (mặt trời)
11 nét
期
Bộ: 月 (trăng)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '晚' gồm có bộ '日' (mặt trời) và bộ '免' (tránh), tạo thành ý nghĩa là thời điểm sau khi mặt trời lặn, tức là buổi tối.
- Chữ '期' bao gồm bộ '月' (trăng) và phần '其', thường chỉ một khoảng thời gian nhất định.
→ Kết hợp lại, '晚期' có nghĩa là giai đoạn muộn của một quá trình hay sự việc.
Từ ghép thông dụng
晚上
/wǎnshàng/ - buổi tối
晚安
/wǎn'ān/ - chúc ngủ ngon
晚会
/wǎnhuì/ - dạ hội