晚会
wǎn*huì
-dạ tiệcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
晚
Bộ: 日 (mặt trời)
11 nét
会
Bộ: 人 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 晚: Chữ này có bộ 日 (mặt trời) và bộ 免 (miễn), gợi ý về thời gian kết thúc của ngày khi mặt trời lặn.
- 会: Bao gồm bộ 人 (người) và gợi ý về sự tụ họp hoặc gặp gỡ của con người.
→ 晚会: Sự kiện diễn ra vào buổi tối, thường là một buổi tiệc hoặc buổi biểu diễn.
Từ ghép thông dụng
晚会
/wǎnhuì/ - buổi tiệc tối
晚餐
/wǎncān/ - bữa tối
开会
/kāihuì/ - họp