XieHanzi Logo

显赫

xiǎn*hè
-nổi tiếng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

9 nét

Bộ: (đỏ)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 显: Phần trên là '日' (mặt trời) kết hợp với phần dưới '见' (nhìn thấy), thể hiện sự sáng sủa, dễ thấy.
  • 赫: Phần bên trái là '赤' (đỏ), bên phải là '夂' (bước chân), thể hiện sự nổi bật như màu đỏ rực.

显赫 mang ý nghĩa nổi bật, danh tiếng, lừng lẫy.

Từ ghép thông dụng

显著

/xiǎnzhù/ - nổi bật, rõ rệt

显然

/xiǎnrán/ - hiển nhiên

赫然

/hèrán/ - rõ ràng, đáng chú ý