显现
xiǎn*xiàn
-xuất hiệnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
显
Bộ: 日 (mặt trời)
9 nét
现
Bộ: 玉 (ngọc)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '显' gồm bộ '日' (mặt trời) và phần '业'. Bộ '日' gợi ý ý nghĩa liên quan đến ánh sáng, sự rõ ràng.
- Chữ '现' gồm bộ '玉' (ngọc) và phần '见'. Bộ '玉' gợi ý giá trị, vẻ đẹp hoặc sự tỏa sáng.
→ Cả hai chữ '显' và '现' đều mang ý nghĩa về sự xuất hiện rõ ràng, làm cho cái gì đó trở nên rõ ràng hoặc tỏa sáng.
Từ ghép thông dụng
显然
/xiǎnrán/ - rõ ràng
出现
/chūxiàn/ - xuất hiện
表现
/biǎoxiàn/ - biểu hiện