XieHanzi Logo

春季

chūn*jì
-mùa xuân

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

9 nét

Bộ: (lúa)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 春 bao gồm bộ '日' (mặt trời) và phần '屯' (tục), biểu thị sự bắt đầu của một mùa mới khi mặt trời trở lại vị trí cao trên bầu trời.
  • Chữ 季 có bộ '禾' (lúa) và phần '子' (đứa trẻ), biểu thị thời điểm thu hoạch, khi cây trồng trưởng thành.

春季 mang ý nghĩa là 'mùa xuân', thời điểm khởi đầu của một năm mới, khi cây cối bắt đầu đâm chồi nảy lộc.

Từ ghép thông dụng

春天

/chūntiān/ - mùa xuân

春风

/chūnfēng/ - gió xuân

春节

/chūnjié/ - Tết Nguyên Đán