春天
chūn*tiān
-mùa xuânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
春
Bộ: 日 (mặt trời)
9 nét
天
Bộ: 大 (to lớn)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ "春" bao gồm "日" (mặt trời) ở trên cùng, biểu thị ánh sáng và sự sinh sôi. Phần dưới có các nét diễn tả cây cối mọc lên, tượng trưng cho mùa xuân.
- Chữ "天" có phần trên là "一" (một), phần dưới là "大" (to lớn), biểu thị trời cao rộng lớn.
→ Mùa xuân là thời gian cây cối sinh sôi nảy nở, dưới ánh mặt trời và bầu trời rộng lớn.
Từ ghép thông dụng
春天
/chūntiān/ - mùa xuân
春风
/chūnfēng/ - gió xuân
青春
/qīngchūn/ - tuổi trẻ