XieHanzi Logo

星期日

xīng*qī*rì
-Chủ nhật

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Nằm trong bộ

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

9 nét

Bộ: (mặt trăng)

12 nét

Bộ: (mặt trời)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 星 có bộ 日 (mặt trời) chỉ ánh sáng, thêm các nét khác biểu thị ngôi sao.
  • 期 có bộ 月 (mặt trăng) kết hợp với 其 (kỳ) chỉ thời gian hay chu kỳ.
  • 日 tự biểu thị mặt trời, ánh sáng ban ngày.

星期日 là ngày Chủ Nhật, kết hợp của sao (星) với thời gian (期) và ngày (日).

Từ ghép thông dụng

星期一

/xīngqī yī/ - Thứ Hai

星星

/xīngxīng/ - ngôi sao

日期

/rìqī/ - ngày tháng