昔日
xī*rì
-ngày xưaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
昔
Bộ: 日 (ngày)
8 nét
日
Bộ: 日 (ngày)
4 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 昔 (ngày xưa) kết hợp với 日 (ngày) tạo ra ý nghĩa về thời gian đã qua, nhấn mạnh vào quá khứ.
- 昔 nhìn giống như mặt trời (日) đang lặn xuống phía sau một cái gì đó, biểu tượng cho thời gian đã qua.
→ 昔日 nghĩa là 'ngày xưa', chỉ về quá khứ hoặc thời gian đã qua.
Từ ghép thông dụng
昔日
/xī rì/ - ngày xưa
昔年
/xī nián/ - năm xưa
昔時
/xī shí/ - thời xưa