XieHanzi Logo

昌盛

chāng*shèng
-thịnh vượng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

8 nét

Bộ: (bát, đĩa)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 昌: Ký tự này bao gồm hai ký tự '日' (mặt trời) xếp chồng lên nhau, biểu thị cho ánh sáng, sự rạng rỡ.
  • 盛: Bao gồm '皿' (bát, đĩa) và '成' (thành công), biểu thị cho sự đầy đủ, phong phú.

昌盛 mang ý nghĩa phát triển thịnh vượng, phồn vinh.

Từ ghép thông dụng

繁盛

/fánshèng/ - phồn thịnh

兴盛

/xīngshèng/ - hưng thịnh

昌吉

/chāngjí/ - Tên địa danh (Changji)