昆虫
kūn*chóng
-côn trùngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
昆
Bộ: 日 (mặt trời)
8 nét
虫
Bộ: 虫 (con sâu)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '昆' kết hợp giữa '日' (mặt trời) và '比' (so sánh), biểu thị ý nghĩa của sự phô diễn hoặc gia tăng dưới ánh mặt trời.
- Chữ '虫' có nghĩa là con sâu hay côn trùng, biểu thị các sinh vật nhỏ, thường có nhiều chân.
→ Từ '昆虫' có nghĩa là côn trùng, những sinh vật nhỏ bé, thường có cánh và chân, sống trong môi trường tự nhiên.
Từ ghép thông dụng
昆虫
/kūnchóng/ - côn trùng
昆虫学
/kūnchóngxué/ - ngành côn trùng học
昆虫记
/kūnchóngjì/ - nhật ký côn trùng