XieHanzi Logo

昂贵

áng*guì
-đắt đỏ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

8 nét

Bộ: (vỏ sò)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ "昂" bao gồm bộ "日" (mặt trời), gợi ý đến một cái gì đó nổi bật, cao hoặc sáng.
  • Chữ "贵" có bộ "贝" (vỏ sò), thường liên quan đến giá trị hoặc tiền bạc.

Kết hợp lại, "昂贵" có nghĩa là giá cao, thể hiện giá trị nổi bật hoặc đáng kể.

Từ ghép thông dụng

昂贵

/áng guì/ - đắt đỏ

高昂

/gāo áng/ - cao (giá cả)

贵重

/guì zhòng/ - quý giá