时间表
shí*jiān*biǎo
-thời gian biểuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
时
Bộ: 日 (mặt trời)
10 nét
间
Bộ: 门 (cửa)
7 nét
表
Bộ: 衣 (áo)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 时: Sự kết hợp giữa '日' (mặt trời) và '寸' (tấc), biểu thị thời gian được đo đếm.
- 间: Sự kết hợp giữa '门' (cửa) và '日' (mặt trời), thể hiện khoảng không gian, thời gian giữa các sự kiện.
- 表: Kết hợp giữa '衣' (áo) và các nét khác để thể hiện sự biểu thị, hiển thị.
→ Thời gian biểu hiện một bảng hoặc lịch trình của các sự kiện trong một khoảng thời gian.
Từ ghép thông dụng
时间
/shíjiān/ - thời gian
表演
/biǎoyǎn/ - biểu diễn
间隔
/jiāngé/ - khoảng cách, khoảng thời gian