XieHanzi Logo

时段

shí*duàn
-khoảng thời gian

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời)

7 nét

Bộ: (vũ khí)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '时' bao gồm bộ '日' (mặt trời) và chữ '寺' (chùa). Chữ này gợi ý về thời gian và ánh sáng của mặt trời.
  • Chữ '段' bao gồm bộ '殳' (vũ khí) và chữ '立' (đứng), gợi ý về sự phân chia hoặc phân đoạn.

Từ '时段' có nghĩa là một khoảng thời gian hoặc giai đoạn.

Từ ghép thông dụng

时间

/shíjiān/ - thời gian

时刻

/shíkè/ - thời điểm

阶段

/jiēduàn/ - giai đoạn