XieHanzi Logo

时好时坏

shí*hǎo shí*huài
-lúc tốt lúc xấu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời, ngày)

7 nét

Bộ: (phụ nữ)

6 nét

Bộ: (mặt trời, ngày)

7 nét

Bộ: (đất)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '时' bao gồm bộ '日' (mặt trời, ngày) và chữ '寺' (đền thờ), thể hiện ý nghĩa liên quan đến thời gian.
  • Chữ '好' kết hợp bộ '女' (phụ nữ) và '子' (con trai), biểu thị ý nghĩa tốt đẹp, thường liên quan đến quan niệm truyền thống rằng phụ nữ và con trai là tốt.
  • Chữ '坏' có bộ '土' (đất) và chữ '不' (không), hàm ý về sự không tốt, hư hỏng liên quan đến đất.

Cụm từ '时好时坏' miêu tả trạng thái lúc tốt lúc xấu, không ổn định.

Từ ghép thông dụng

时间

/shíjiān/ - thời gian

好处

/hǎochù/ - lợi ích

坏人

/huàirén/ - người xấu