XieHanzi Logo

日记

rì*jì
-nhật ký

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời, ngày)

4 nét

Bộ: (lời nói, ngôn)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 日 (mặt trời, ngày) biểu thị ý nghĩa về thời gian, thể hiện qua ánh sáng từ mặt trời.
  • 记 (ghi nhớ, ghi chép) bao gồm bộ '讠', thường liên quan đến ngôn ngữ, lời nói hoặc việc viết lách, kết hợp với chữ '己' để nhấn mạnh hành động cá nhân.

日记 có nghĩa là ghi chép hằng ngày, thể hiện việc viết lại những sự kiện đã xảy ra trong ngày.

Từ ghép thông dụng

日记本

/rìjìběn/ - sổ nhật ký

写日记

/xiě rìjì/ - viết nhật ký

日记习惯

/rìjì xíguàn/ - thói quen viết nhật ký