XieHanzi Logo

日常

rì*cháng
-hàng ngày

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (mặt trời, ngày)

4 nét

Bộ: (khăn)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 日 (mặt trời, ngày) biểu thị thời gian, thường xuyên.
  • 常 có bộ 巾 (khăn) và phần phía trên có nghĩa là bình thường, thông thường.

日常 có nghĩa là thường nhật, hàng ngày.

Từ ghép thông dụng

日常生活

/rìcháng shēnghuó/ - cuộc sống hàng ngày

日常工作

/rìcháng gōngzuò/ - công việc hàng ngày

日常用品

/rìcháng yòngpǐn/ - đồ dùng hàng ngày