日子
rì*zi
-cuộc sốngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
日
Bộ: 日 (mặt trời)
4 nét
子
Bộ: 子 (con)
3 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 日 là một hình ảnh của mặt trời, biểu tượng cho ánh sáng và thời gian trong ngày.
- 子 tượng trưng cho con hoặc đứa trẻ, thường dùng để chỉ sự sinh sôi, phát triển.
→ 日子: thường dùng để chỉ một ngày hoặc thời gian cụ thể.
Từ ghép thông dụng
日子
/rìzi/ - ngày, thời gian
生日
/shēngrì/ - sinh nhật
日常
/rìcháng/ - hàng ngày, thường nhật