XieHanzi Logo

日复一日

rì fù yī rì
-ngày qua ngày

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (ngày)

4 nét

Bộ: (đi)

12 nét

Bộ: (một)

1 nét

Bộ: (ngày)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 日: có nghĩa là ngày, biểu thị ý nghĩa thời gian.
  • 复: bao gồm bộ '夂' chỉ hành động đi, và các thành phần khác thể hiện ý nghĩa lặp lại.
  • 一: là một nét ngang, biểu thị sự đơn giản và số lượng.
  • 日: lặp lại từ '日' để nhấn mạnh sự tuần hoàn.

日复一日: biểu thị sự lặp đi lặp lại hàng ngày, ngày qua ngày.

Từ ghép thông dụng

日常

/rìcháng/ - hàng ngày

复习

/fùxí/ - ôn tập

一生

/yīshēng/ - một đời