XieHanzi Logo

既然

jì*rán
-một khi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (không)

10 nét

Bộ: (lửa)

12 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 既: Bao gồm bộ 无 (không) và bộ 日 (mặt trời), gợi ý ý nghĩa về sự hoàn thành, kết thúc hoặc sự xác nhận.
  • 然: Bao gồm bộ 灬 (lửa) và bộ 月 (trăng), thể hiện sự tự nhiên hoặc rõ ràng.

既然: Thể hiện ý nghĩa 'đã như vậy', 'đã như thế thì'.

Từ ghép thông dụng

既然

/jìrán/ - đã như vậy

既往

/jìwǎng/ - quá khứ

既定

/jìdìng/ - đã định sẵn